Căn cứ vào kế hoạch số 02/KH-ĐHĐA-ĐTN ngày 02/01/2020 về việc tổ chức Ngày HSSV 9.1, phòng QLĐT&CTSV xin thông báo như sau:
1. Đề nghị quý thầy/cô là CVHT của các lớp có SV đạt thành tích HS Xuất sắc, Học bổng Hoa Anh Đào, Đạt chuẩn đầu ra ngoại ngữ và Học bổng DN Viettel và Laptop T&T thông báo cho các SV có tên trong quyết định (đính kèm) có mặt trước hội trường Edison lúc 7h15 vào sáng ngày 08/01/2020, mang đồng phục, đeo thẻ SV và dép có quai để tham dự lễ vinh danh theo đúng kế hoạch.
2. Đề nghị quý thầy/cô là CVHT các lớp thông báo cho các SV đạt loại Giỏi, Xuất sắc, Học bổng Hoa Anh Đào, Đạt chuẩn đầu ra ngoại ngữ và Học bổng Doanh nghiệp xuống nhận tiền thưởng vào chiều ngày 08/01/2020 tại phòng 201 - cô Lệ (P. Tài chính - Kế toán). Khi đi nhận tiền thưởng, SV phải mang giấy CMND.
3. Đề nghị các Giáo vụ khoa hoặc đại diện Khoa nhận giấy khen SV Giỏi, Khá và Lớp SV xuất sắc cho cả Khoa vào sáng mai ngày 03/01/2020 tại phòng 201 (c. Tú - BP CTSV). Giấy khen của SV xuất sắc và các loại học bổng khác sẽ trao trong buổi lễ ngày 08.01/2020.
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU “SINH VIÊN GIỎI”
40751 |
Bùi Văn |
Sơn |
29/08/1999 |
AE17A1 |
300.000 |
41491 |
Võ Ngọc |
Hiếu |
28/05/1999 |
AE17A2 |
300.000 |
43161 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
16/06/2000 |
AE18A1A |
300.000 |
43662 |
Nguyễn Nhật |
Hào |
10/01/2000 |
AE18A1B |
300.000 |
44120 |
Nguyễn Văn |
Dựng |
14/03/2000 |
AE18A2A |
300.000 |
44671 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Vũ |
09/02/2000 |
AE18A3A |
300.000 |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU “SINH VIÊN KHÁ”
40488 |
Huỳnh Thanh |
Sang |
29/10/1999 |
AE17A1 |
40692 |
Lê Văn |
Thoả |
17/07/1998 |
AE17A1 |
40801 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
02/12/1999 |
AE17A1 |
41006 |
Phạm Thành Công |
Tiến |
22/10/1999 |
AE17A1 |
40752 |
Bùi Quốc |
Quàng |
03/06/1999 |
AE17A1 |
40899 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
29/08/1999 |
AE17A1 |
40770 |
Trà Tấn |
Tài |
10/12/1999 |
AE17A1 |
41007 |
Trần Ngọc |
Phương |
17/11/1999 |
AE17A1 |
40824 |
Trương Quang |
Hai |
12/11/1999 |
AE17A1 |
40603 |
Nguyễn Văn |
Linh |
25/04/1999 |
AE17A1 |
40607 |
Trần Quốc |
Việt |
20/12/1999 |
AE17A1 |
40571 |
Nguyễn Ngọc |
An |
07/03/1999 |
AE17A1 |
40674 |
Phạm Ngọc |
Hải |
20/01/1999 |
AE17A1 |
40862 |
Huỳnh Kim |
Sơn |
28/10/1999 |
AE17A1 |
40760 |
Trần Quang |
Đại |
04/08/1999 |
AE17A1 |
41214 |
Nguyễn Đăng |
Trung |
22/05/1999 |
AE17A2 |
41633 |
Ngô Quốc |
Khánh |
14/12/1999 |
AE17A2 |
41189 |
Đinh Văn |
Bi |
14/04/1999 |
AE17A2 |
41496 |
Huỳnh Trung |
Hiền |
25/09/1999 |
AE17A2 |
41518 |
Nguyễn Minh |
Hộ |
10/10/1999 |
AE17A2 |
41275 |
Hà Văn |
Quốc |
22/06/1999 |
AE17A2 |
43320 |
Trần Ngọc |
Phong |
01/01/2000 |
AE18A1A |
43461 |
Lê Quang |
Thắng |
01/04/2000 |
AE18A1A |
43319 |
Hồ Văn |
Sơn |
02/08/2000 |
AE18A1A |
43348 |
Lê Văn |
Quốc |
21/05/2000 |
AE18A1A |
43480 |
Nguyễn Chí |
Thiện |
26/03/2000 |
AE18A1A |
43429 |
Nguyễn Hữu |
Khang |
12/08/2000 |
AE18A1A |
43218 |
Võ Cao Hoàng |
Khang |
27/05/2000 |
AE18A1A |
43322 |
Hồ Ngọc Tuấn |
Anh |
31/12/2000 |
AE18A1A |
43362 |
Phạm Hoài |
Nhơn |
05/01/1999 |
AE18A1A |
43169 |
Nguyễn Mạnh |
Quang |
25/06/2000 |
AE18A1A |
43382 |
Phạm Hồng |
Lĩnh |
03/05/1999 |
AE18A1A |
43145 |
Phạm Văn |
Phong |
14/02/2000 |
AE18A1A |
43134 |
Nguyễn Ngọc |
Giang |
22/07/2000 |
AE18A1A |
43337 |
Đinh Cao Tiến |
Bình |
26/12/2000 |
AE18A1A |
43484 |
Ngô Thái |
Sơn |
04/09/2000 |
AE18A1A |
43841 |
Hồ Văn |
Mạnh |
15/06/2000 |
AE18A1B |
43519 |
Lê Thanh |
Huấn |
10/12/2000 |
AE18A1B |
43620 |
Đặng Thanh |
Phi |
18/05/2000 |
AE18A1B |
43553 |
Nguyễn Văn |
An |
28/06/2000 |
AE18A1B |
43628 |
Tạ Thành |
Vinh |
27/06/1998 |
AE18A1B |
43832 |
Nguyễn Trung |
Thành |
08/03/2000 |
AE18A1B |
43648 |
Lê Hoài |
Pháp |
28/08/2000 |
AE18A1B |
44838 |
Hà Văn |
Chuẩn |
26/05/2000 |
AE18A1B |
43533 |
Ngô Tấn |
Quyền |
29/05/2000 |
AE18A1B |
43506 |
Mai Quốc |
Tuấn |
07/10/1999 |
AE18A1B |
43638 |
Nguyễn Hải |
Dương |
23/09/2000 |
AE18A1B |
43537 |
Phạm Quốc |
Huy |
04/04/2000 |
AE18A1B |
44548 |
Trần Bá |
Đức |
22/02/2000 |
AE18A1B |
43494 |
Đỗ Đức |
Duy |
03/09/2000 |
AE18A1B |
43510 |
Đào Thanh |
Tuyên |
04/03/2000 |
AE18A1B |
43502 |
Nguyễn Đình |
Phú |
20/03/2000 |
AE18A1B |
43617 |
Y Kô Mik |
Kriêng |
11/01/2000 |
AE18A1B |
43706 |
Hồ Chí |
Hải |
22/07/2000 |
AE18A1B |
43788 |
Bùi Hải |
Dương |
26/12/2000 |
AE18A1B |
43639 |
Dương Thanh |
Tuấn |
21/08/2000 |
AE18A1B |
44079 |
Trần |
Mười |
08/08/2000 |
AE18A2A |
43991 |
Nguyễn Nhựt |
Quang |
12/08/2000 |
AE18A2A |
44094 |
Lê Thanh |
Trung |
12/06/2000 |
AE18A2A |
43932 |
Y Dân |
Niê |
19/07/1999 |
AE18A2A |
44194 |
Hồ Trung |
Tính |
06/06/2000 |
AE18A2A |
44113 |
Thái Văn |
Quang |
12/11/2000 |
AE18A2A |
44158 |
Trần Minh |
Cường |
04/06/2000 |
AE18A2A |
44564 |
Trịnh Kim |
Hoàng |
18/12/2000 |
AE18A2B |
44526 |
Nguyễn Công |
Long |
15/11/2000 |
AE18A2B |
44324 |
Huỳnh Văn |
Thông |
02/08/2000 |
AE18A2B |
44402 |
Đặng Quang |
Trường |
16/12/2000 |
AE18A2B |
44322 |
Nguyễn Trần Đức |
Huy |
20/02/2000 |
AE18A2B |
44391 |
Võ Hiếu |
Đang |
07/08/2000 |
AE18A2B |
44540 |
Nguyễn Tấn |
Dự |
15/03/2000 |
AE18A2B |
44423 |
Nguyễn Thành |
Nhu |
07/01/2000 |
AE18A2B |
44262 |
Nguyễn Thành |
Lợi |
10/10/2000 |
AE18A2B |
44405 |
Phạm Đăng Quang |
Trường |
09/03/2000 |
AE18A2B |
44782 |
Lê Đình |
Tấn |
15/08/2000 |
AE18A3A |
44670 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
02/11/2000 |
AE18A3A |
44655 |
Nguyễn Trắc |
Thành |
20/12/2000 |
AE18A3A |
44225 |
Nguyễn Hữu |
Minh |
20/12/2000 |
AE18A3A |
44902 |
Ngô Phi |
Hùng |
27/01/2000 |
AE18A3A |
44832 |
Bùi Minh |
Chiến |
02/01/2000 |
AE18A3A |
44804 |
Hoàng Huỳnh |
Đức |
04/05/2000 |
AE18A3A |