Tiếng Anh chuyên ngành (Phần 6): Automotive Systems

Các hệ thống trên Ô tô

1. Các hệ thống chính

Steering system : Hệ thống lái

Ignition System : Hệ thống đánh lửa

Engine Components : Linh kiện trong động cơ.

Lubrication system : Hệ thống bôi trơn.

Fuel Supply System : Hệ thống cung cấp nhiên liệu.

Braking System : Hệ thống phanh.

Safety System : Hệ thống an toàn.

AC System : Hệ thống điều hòa

Auto Sensors : Các cảm biến trên xe

Suspension System : Hệ thống treo

Electrical System : Hệ thống điện

Starting System : Hệ thống khởi động

Transmission System : Hệ thống hộp số

Exhaust System : Hệ thống khí thải.

2. Các module, hộp điều khiển

Adaptive Cruise Control : Hệ thống kiểm soát hành trình

 Electronic Brake System : Hệ thống phanh điện tử

 Sensor Cluster : Cảm biến ly hợp.

 Gateway Data Transmitter : Hộp trung tâm ( xe Đức )

 Force Feedback Accelerator Pedal : Bộ nhận biết bàn đạp ga

 Door Control Unit : Bộ điều khiển cửa

 Sunroof Control Unit : Bộ điều khiển cửa sổ trời.

 Reversible Seatbelt Pretensioner : Bộ căng dây đai

 Seat Control Unit : Bộ điều khiển ghế ngồi

Brakes : Phanh

 Closing Velocity Sensor : Cảm biến

 Side Satellites : Cảm biến va chạm thân xe

 Upfront Sensor : Cảm biến va chạm phía trước.

 Airbag Control Unit : Hệ thống túi khí.

 Camera System : Hệ thống camera

 Front Camera System : Hệ thống camera trước.

 Electronically Controlled Steering : Hệ thống điều khiển lái điện