Tiếng anh chuyên ngành nội thất ô tô phần 11
Tiếng anh chuyên ngành ô tô - Một phần không thể thiếu của những kỹ thuật viên sửa chữa ô tô đời mới.
1. Tiếng anh chuyên ngành bảng điều khiển ô tô
- Clutch: Bàn đạp ly hợp
- Emergency Brake: Phanh tay
- Brake Pedal: Bàn đạp ga
- Turning Signal: Cần gạt xi nhan
- Steering Wheel: Vô lăng
- Speedometer: Đồng hồ đo tốc độ
- Odometer: Công tơ mét
- Dashboard/”Dash”: Taplo
- Vents: Họng gió máy lạnh
- Horn: Còi
- Radio/stereo: Đài Radio
- Gear Shift/stick: Cần số
- Glove Box: Hộc ghế phụ
2. Tiếng anh chuyên ngành các chi tiết nội thất trên ô tô
- Sun Visors: Tấm chống chói
- Leather Steering Wheel: Vô lăng
- Headliners: Trần xe
- Seat Mesh Insulation: Yên xe
- Seat Covers: Khung ghế ngồi
- Air Bags: Túi khí
- Carpet: Thảm
- Dash Mats: Taplo
- Shoddy Material: Chất liệu làm nội thất
- Gear Stick Knobs: Cần gạt số
Nguồn: oto.edu.vn