Tiếng Anh chuyên ngành Ô tô (Phần 7)

Trong xu hướng phát triển của xã hội hiện đại, Việt Nam coi công nghiệp ô tô là ngành quan trọng, cần ưu tiên phát triển để góp phần công nghiệp hóa đất nước. Chuyên ngành ô tô là một trong những chuyên ngành khá hay và ngày càng được nhiều người quan tâm.

1. Charge Pipe: Ống nạp

2. Alternator: Máy phát điện

3. Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa

4. A/C Condensers: Dàn nóng

5. Distributor: Bộ đen cô

6. Braking System: Hệ thống phanh

7. Brakes: Phanh

8.  Dstributor: Bộ denco

9. Cylinder Head: Nắp quy lát

10. Adaptive Cruise Control: Hệ thống giám sát hành trình

11. Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử

12. Doors: Cửa hông

13. Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí

14. Electrical System: Hệ thống điện

15.  Auto Sensors: Các cảm biến trên xe

16. Bumpers: Cản trước

17. Closing Velocity Sensor: Cảm biến

18. AC System: Hệ thống điều hòa

19. Down Pipe: Ống xả

20. Camera System: Hệ thống camera

21. Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm của xe Đức

22. Header & Nose Panels: Khung ga lăng

23. Fan belt: Dây đai

24. Intercooler: Két làm mát không khí

25. Engine Components: Linh kiện trong động cơ

26. Instake Manifold: Cổ hút

27. Fuel Pressure Regulator: Bồ điều áp nhiên liệu

28. Front Camera System: Hệ thống camera trước

29. Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu

30. Exhaust System: Hệ thống khí thải

31. Grilles: Ga lăng

32. Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu

33. Ignition System: Hệ thống đánh lửa

34. Fenders: Ốp hông

35. Headlights: Đèn đầu

36. Fan: Quạt gió

37. Lubrication system: Hệ thống bôi trơn

38. Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga

39. Hoods: Nắp capo

40. Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện

41. Step Bumpers: Cản sau

42. Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe

43. Pulleyl: Puli

44. Tubocharge: Tuabin khí nạp

45. Take Pipe: Đường ống nạp

46. Suspension System: Hệ thống treo

47. Safety System: Hệ thống an toàn

48. Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau

49. Radiators: Két nước

50. Transmission System: Hệ thống hộp số

51. Mirrors: Gương chiếu hậu

52. Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp

53. Valve Cover: Nắp đậy xupap

54. Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ căng dây đai

55. Valves: Xu pá

56. Starting System: Hệ thống khởi động

57. Water pump: Bơm nước

58. Oil drain Plug: Ống xả nhớt

59. Valve spring: Lò xo van

60. Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời

61. Steering system: Hệ thống lái

62. Motor Mount: Cao su chân máy

63. Valves: Dẫn động khí thải

64. Pistons: Piston

65. Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước

66. Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi

67. Tail Lights: Đèn sau

68. Radiator Supports: Lưới tản nhiệt