Tiếng Anh chuyên ngành Ô tô (Phần 9)
Hệ thống cảm biến trên ô tô
- Mass Air Flow Sensor : Cảm biến lưu lượng khí nạp
- Air Cleaner Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ khí nạp ( sau dàn hút )
- Barometric Pressure Sensor : Cảm biến áp suất chân không đường ống nạp
- Throttle Possition Sensor : Cảm biến vị trí bướm ga
- Detonation (Knock) Sensor : Cảm biến kích nổ
- Ambient Air Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ bên ngoài môi trường
- Heater Core Temperature Sensor : Cảm biến dây nhiệt
- Manifold Absolute Pressure Sensor : Cảm biết áp suất tuyệt đối đường ống nạp
- EGR Valve Position Sensor : Cảm biến vị trí van EGR ( van luân hồi khí xả )
- Air Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ khí nạp ( trước hàn hút )
- Tail light Outage Sensor : Cảm biến tạo nháy đèn
- Steering Angle Sensor : Cảm biến góc lái
- Rear Wheel Level Sensor : Cảm biến vị trí bánh xe sau
- ABS Wheel Speed Sensor : Cảm biến tốc độ bánh xe ( ABS )
- Vehicle Height Sensor : Cảm biến chiều cao của xe
- Washer Fluid Lever Sensor : Cảm biến đo mức nước bìnhrửa kính.
- Brake Fluid Lever Sensor : Cảm biến đo mức dầu thắng
- Acceleration Sensor : Cảm biến gia tốc
- Turbo Boost Sensor : Cảm biến áp suất tăng áp
- Methanol Fuel Sensor : Cảm biến đo metanol trong nhiên liệu
- Transmission Output Speed Sensor : Cảm biến tốc độ đầu ra của hộp số.
- Accelerator Pedal Position Sensor : Cảm biến vị trí bàn đạp ga.
- EGR Pressure Feedback Sensor : Cảm biến đo áp suất khí xả
- Coolant Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
- Vehicle Speed Sensor : Cảm biến tốc độ xe
- Camshaft Position Sensor : Cam biến vị trí trục cam
- Transmission Input Speed Sensor : Cảm biến tốc độ đầu vào hộp số
- Transmission Shift Position Sensor : Cảm biến vị trí tay số
- Transmission Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ hộp số
- Oil Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ dầu
- Oxygen Sensor : Cảm biến oxi
- Coolant Level Sensor : Cảm biến đo mức nước làm mát
- Crankshaft Position Sensor : Cảm biến trục khuỷu