Hầu hết hiện nay tài liệu của của hãng Ô tô phần lớn và là tiếng Anh. VÌ vậy, việc hiểu biết tiếng anh chuyên ngành Ô tô là một lợi thế cho sinh viên học ngành Ô tô trong quá trình học tập tại trường cũng như sau khi tốt nghiệp.
Steering system : Hệ thống lái
Ignition System : Hệ thống đánh lửa
Engine Components : Linh kiện trong động cơ.
Lubrication system : Hệ thống bôi trơn.
Fuel Supply System : Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
Braking System : Hệ thống phanh.
Safety System : Hệ thống an toàn.
AC System : Hệ thống điều hòa
Auto Sensors : Các cảm biến trên xe
Suspension System : Hệ thống treo
Electrical System : Hệ thống điện
Starting System : Hệ thống khởi động
Transmission System : Hệ thống hộp số
Exhaust System : Hệ thống khí thải.
Adaptive Cruise Control : Hệ thống kiểm soát hành trình
Electronic Brake System : Hệ thống phanh điện tử
Sensor Cluster : Cảm biến ly hợp.
Gateway Data Transmitter : Hộp trung tâm ( xe Đức )
Force Feedback Accelerator Pedal : Bộ nhận biết bàn đạp ga
Door Control Unit : Bộ điều khiển cửa
Sunroof Control Unit : Bộ điều khiển cửa sổ trời.
Reversible Seatbelt Pretensioner : Bộ căng dây đai
Seat Control Unit : Bộ điều khiển ghế ngồi
Brakes : Phanh
Closing Velocity Sensor : Cảm biến
Side Satellites : Cảm biến va chạm thân xe
Upfront Sensor : Cảm biến va chạm phía trước.
Airbag Control Unit : Hệ thống túi khí.
Camera System : Hệ thống camera
Front Camera System : Hệ thống camera trước.
Electronically Controlled Steering : Hệ thống điều khiển lái điện