Tiếng anh chuyên ngành ô tô (phần 4)

Hệ thống truyền lực

1. Acoustics: Âm thanh

2. Mechanicas: Cơ khí

3. Electrical/Hybrid/Fuel cell: Điện/Khí/Pin nhiên liệu

4. Engine thermal management: Kiểm soát động cơ nhiệt

5. Durability: Độ bền

6. Fuel Systems: Hệ thống nhiên liệu

7. Engine and Exhaust: Động cơ và khí xả

8. Phisical Modul of Control: Modul điều khiển

Transverse engine: Động cơ ngang

Torque converter: Bộ biến mô

Transmission: Hộp số

Driver shaft: Trục truyền động

Diferential: Bộ vi sai

Gas pedal: Bàn đạp ga

Constant – velocity joint: Khớp nối đồng tốc

Shift lever: Cần gạt số

Electronic control unit: Bộ điều khiển điện tử

Rear-wheel driver: Bánh trước chủ động

Longitudinal engine: Động cơ đặt dọc

Clucth: Cầu xe

Tranmission: Hộp số

Drivershaft: Trục các đăng

U-Joint: Khớp nối U

Diferential: Bộ vi sai

Axle shafts: Bán cầu trục

Wheel: bánh xe

Shock absorber: Bộ giảm tốc

Leaf spring: Lò xo lá

Front-wheel driver: Bánh trước chủ động

Transerve engine: Động cơ nằm ngang

CV-Joint: Khớp nối CV

Transfer case: Vỏ hộp số phụ

Front driveshaft: Trục các đăng trước

Rear driveshaft: Trục các đăng sau

Drive Hub: May ơ cầu xe

Rear differential and driveaxles: Bộ vi sai và cầu xe sau

Front differential and Driveaxles: Bộ vi sai và cầu xe trước

Front axle diferential: Bộ vi sai cầu trước

Rear axle Diferential: Bộ vi sai cầu sau

Rear axle drive: Cầu sau chủ động

All-wheel drive cluctch: Bánh lái ly hợp