Tổng hợp từ vựng tiếng anh trên hệ thống phanh ô tô
Hệ thống phanh là một hệ thống bắt buộc phải có trên ô tô. Vì vậy trong tuần này chúng ta sẽ học từ vựng tiếng anh trong hệ thống phanh
- Cacuum Power Booster: Bầu trợ lực phanh
- Brake Fuid Reservoir: Bình chứa dầu phanh
- Master Cylinder: Xy lanh chính
- Brake Line: Đường dầu phanh
- Brake Hose: Ống dẫn dầu phanh
- Disc Brake (Phanh đĩa)
- Caliper: Calip
- Rotor or Disc: Đĩa phanh
- Bleed Valva: Van xả gió
- Slide Pin: Chốt trượt
- Brake Pad: Má phanh
- Dust cap: Nắp chụp bụi
- Wheel Studs: Bu lông bánh xe
- Combination Valve: Van phân phối
- Return Springs: Phanh hồi vị
- Brake Shoe: Má phanh
|
- Wheel hub: Moay ơ bánh xe
- Brake Pedal: Bàn đạp phanh
- Parking Brake Handle: Tay nắm phanh tay
- Parking Brake Adjuster: Cáp điều chỉnh
- Parking Brake Cables: Cáp của phanh tay
- Brake Drum: Trống phanh
- Brake Line: Đường dầu phanh
- Brake Warning Light: Đèn báo phanh
- Drum Brake (Phanh tang trống)
- Wheel Cylinder: Xi lanh bánh xe (xi lanh con)
- Backing Plate: Mâm phanh
- Brake Shoe: Má phanh
- Anchor Pin: Chốt định vị
- Brake Adjuster: Bộ điều chỉnh phanh
|
- Pin on which calipper slides: Chốt trượt
- Inspection hole for checking pad thickness: Lỗ kiểm tra độ mòn của má phanh
- Caliper: Càng phanh đĩa
- Bleed valve: Ốc xả gió
- Flexible brake hose: Ống dầu
|
- Brake pad: Má phanh
- Ventilating slots: Rãnh đĩa phanh
- Brake disc or rotor: Đĩa phanh
- Wheel hub: Moay ơ bánh xe
- Dust cap: Nắp ngăn bụi
- Wheel Stud: Bu lông bánh xe
|
Nguồn: https://oto.edu.vn