Từ vựng ô tô trên hệ thống túi khí – AirBag (Phần 12)
Tiếng anh chuyên ngành ô tô – Một phần không thể thiếu đối với sinh viên học ngành Ô tô.
- Cable reel: cụm cáp xoắn
- Under-dash fuse: hộp cầu chì dưới vô lăng
- Front seat belt tensioner: cuộn dây đai an toàn ghế trước
- Driver airbag: túi khí ghế tài xế
|
- Front passenger’s airbag: túi khí ghế phụ phía trước
- Gold-plated electrical connectors: jack kết nối tín hiệu mạ vàng chống nhiễu
- SRS unit: hộp điều khiển túi khí
- G-sensor: cảm biến gia tốc
|