Việc am hiểu tiếng anh chuyên ngành sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc cho các tân kỹ sư khi làm việc. 1. Các loại ô tô trong tiếng Anh Car /kɑ:/: ô tô Cab /kæb/: taxi Van /væn/: Xe tải nhỏ Tram /træm/: xe điện Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động Minicab /’minikæb/: Taxi đặt qua tổng đài Universal /ju:ni’və:sl/: Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý. Pick-up: Xe bán tải Cabriolet /kæbriou’lei/: Xe 2 cửa mui trần Roadster /’roudstə/: Xe hai cửa, mui trần có 2 chỗ ngồi. Sedan /si’dæn/: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin. Minivan /’mini væn/: Xe có ca-bin kéo dài không có cốp sau, có từ 6 – 8 chỗ ngồi. Concept Car /’kɔnsept kɑ:/: Xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất. 2. Cấu tạo căn bản của ô tô Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn Tire /tʌɪə/: lốp xe Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành Hood /hʊd/: mui xe Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau Trunk /trʌŋk/: cốp xe Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng jack /dʒæk/: cái kích Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe Flare /flɛː/: đèn báo khói Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng Gas /ɡas/: xăng Oil /ɔɪl/: dầu Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt Air /ɛː/: khí Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình Horn /hɔːn/: còi Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động Vent /vent/: lỗ thông hơi Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp Brake: /breɪk/ phanh Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số Clutch /klʌtʃ/: côn Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt Shield /ʃiːld/: khiên xe Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước Wheel /wiːl/: bánh xe Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ Chassis /ˈʃasi/: sắc xi Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe Chia sẻ