Từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô (Phần 1)

Sinh viên học ngành ô tô cần phải biết tiếng Anh chuyên ngành là một lợi thế khi ra trường xin việc vì đây là kiến thức không thể thiếu khi mà các dòng xe đều được sản xuất từ nước ngoài và được sử dụng tiếng Anh là chủ yếu.

Oil drain Plug : Ốc xả nhớt

Pulleyl : Puli

Fan belt : Dây đai

Water pump : Bơm nước

Fan : Quạt gió

Alternator : Máy phát điện

Distributor : Bộ đen-cô

Valve spring : Lò xo van

Valve Cover : Nắp đậy xupap

Fuel Pressure Regulator : Bộ điều áp nhiên liệu

Cylinder Head : Nắp quy lát

Fuel Rail : Ống dẫn nhiên liệu

Instake Manifold : Cổ hút

Intake Pipe : Đường ống nạp

Intercooler : Két làm mát không khí.

Motor Mount : Cao su chân máy

Charge Pipe : Ống nạp

Wastergate Actuator : Dẫn động khí thải.

Tubocharge : Tuabin khí nạp.

Down Pipe : Ống xả

Dstributor : Bộ denco

Pistons : PIston

Valves : Xu páp

Mirrors : Gương chiếu hậu

Tailgates Trunk Lids : Cửa cốp sau.

Tail Lights : Đèn sau

Step Bumpers : Cản sau

A/C Condensers : Dàn nóng

Doors : Cửa hông

Radiators :  Két nước

Fenders : ốp hông

Headlights : đèn đầu

Bumpers : Cản trước

Grilles : Ga lăng

Radiator Supports : Lưới tản nhiệt

Header & Nose Panels : Khung ga lăng

Hoods : Nắp capo

Nguồn: http://www.obdvietnam.net