Từ vựng tiếng anh chuyên nghành Ô tô (Phần 2)

Sinh viên học ngành ô tô cần phải biết tiếng Anh chuyên ngành là một lợi thế khi ra trường xin việc vì đây là kiến thức không thể thiếu khi mà các dòng xe đều được sản xuất từ nước ngoài và được sử dụng tiếng Anh là chủ yếu.

Steering system : Hệ thống lái

Ignition System : Hệ thống đánh lửa

Engine Components : Linh kiện trong động cơ.

Lubrication system : Hệ thống bôi trơn.

Fuel Supply System : Hệ thống cung cấp nhiên liệu.

Braking System : Hệ thống phanh.

Safety System : Hệ thống an toàn.

AC System : Hệ thống điều hòa

Auto Sensors : Các cảm biến trên xe

Suspension System : Hệ thống treo

Electrical System : Hệ thống điện

Starting System : Hệ thống khởi động

Transmission System : Hệ thống hộp số

Exhaust System : Hệ thống khí thải.

 Adaptive Cruise Control : Hệ thống kiểm soát hành trình

Electronic Brake System : Hệ thống phanh điện tử

Sensor Cluster : Cảm biến ly hợp.

 Gateway Data Transmitter : Hộp trung tâm ( xe Đức )

Force Feedback Accelerator Pedal : Bộ nhận biết bàn đạp ga

Door Control Unit : Bộ điều khiển cửa

Sunroof Control Unit : Bộ điều khiển cửa sổ trời.

Reversible Seatbelt Pretensioner : Bộ căng dây đai

Seat Control Unit : Bộ điều khiển ghế ngồi

 Brakes : Phanh

Closing Velocity Sensor : Cảm biến

Side Satellites : Cảm biến va chạm thân xe

Upfront Sensor : Cảm biến va chạm phía trước.

Airbag Control Unit : Hệ thống túi khí.

Camera System : Hệ thống camera

Front Camera System : Hệ thống camera trước.

Electronically Controlled Steering : Hệ thống điều khiển lái điện