Từ vựng tiếng anh cơ cấu phanh ô tô
Hệ thống phanh là một trong những bộ phận được bảo dưỡng và sửa chữa tần suất cao nhất tại các xưởng dịch vụ ô tô.
1. Cơ cấu điều khiển hệ thống phanh

| Brake pedal: |
Bàn đạp phanh |
| Brake pipes: |
Ống dẫn dầu phanh |
| Master cylinder and servo unit: |
Xy-lanh chính và thiết bị trợ động |
| Rear brake drum: |
Trống phanh phía sau |
| Handbrake linkage: |
Liên kết phanh tay |
| Handbrake lever: |
Đòn bẩy phanh tay |
| Front disc brake: |
Đĩa phanh phía trước |
2. Tiếng anh cấu tạo phanh thủy lực

| Fluid reservoir: |
Bình chứa dầu phanh |
| Piston: |
Pít-tông |
| Spring: |
Lò xo |
| Master cylinder: |
Xy-lanh chính |
| Fluid: |
Dầu phanh |
| Brake pedal: |
Bàn đạp phanh |
| Slave cylinder: |
Xy-lanh phụ |
3. Cấu tạo hệ thống trợ lực phanh

| Vacuum value: |
Van chân không |
| Vacuum pipe from inlet manifold: |
Ống chân không từ ống dẫn khí vào |
| Air value: |
Van khí |
| Return spring: |
Lò xo hồi về |
| Diaphragm: |
Màng chắn |
4. Cấu tạo phanh đĩa

| Disc: |
Đĩa |
| Backplate: |
Mâm phanh |
| Pads: |
Má phanh |
| Caliper: |
Yên phanh |
| Brake hose: |
Ống dẫn dầu phanh |
| Piston: |
Pít-tông đẩy má phanh |
| Wheel hub: |
Đùm bánh xe |
5. Cấu tạo trống phanh

| Adjuster ratchet: |
Bánh cóc điều chỉnh |
| Drum: |
Trống phanh |
| Lining: |
Bố phanh |
| Shoe: |
Guốc phanh |
| Backplate: |
Mâm phanh |
| Cylinder: |
Xy-lanh |
| Brake pipe: |
Ống dẫn dầu |
| Piston: |
Pít-tông |
| Return springs: |
2 lò xo hồi về |