Tổng quan chương trình đào tạo ngành CNKT Ô-tô - Khóa 2021
Tổng quan chương trình đào tạo ngành CNKT Ô-tô - Khóa 2021
1. Mục tiêu chương trình
TT
|
Mục tiêu chương trình đào tạo
|
PEO1
|
Thể hiện người có trách nhiệm với bản thân, chuyên nghiệp trong công việc, đạo đức trong nghề nghiệp và kỹ năng phù hợp đáp ứng được với sự phát triển bền vững của xã hội.
|
PEO2
|
Có tư duy giải quyết được bài toán kỹ thuật liên ngành, và nền tảng chuyên môn để phát triển nghề nghiệp hiệu quả trong các lĩnh vực kỹ thuật ô tô.
|
PEO3
|
Trở thành kỹ sư thành thạo kỹ năng chuyên môn nghề, xử lý và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong ngành ô tô.
|
PEO4
|
Có khả năng khởi nghiệp và quản lý tốt ở các vị trí công việc trong chuyên môn ngành.
|
PEO5
|
Có khả năng tự học để phát triển kiến thức, thích nghi với các môi trường làm việc khác nhau và khả năng tự định hướng để phát triển sự nghiệp.
|
2. Chuẩn đầu ra Chương trình đào tạo
STT
|
Chuẩn đầu ra
|
1.
|
PLO1: Thể hiện văn hóa ứng xử, văn hóa trách nhiệm, văn hóa đạo hiếu; có năng lực tự học, tự chủ, tự chịu trách nhiệm.
|
2.
|
PLO2: Thực hiện giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả; có khả năng ứng dụng được công nghệ thông tin và ngoại ngữ.
|
3.
|
PLO3: Có khả năng NCKH và giải quyết được vấn đề.
|
4.
|
PLO4: Có khả năng tạo ra được sản phẩm hoặc dịch vụ để khởi nghiệp.
|
5.
|
PLO5: Vận dụng các kiến thức cơ bản về khoa học xã hội, lý luận chính trị và pháp luật trong thực tiễn.
|
6.
|
PLO6: Vận dụng kiến thức cơ sở ngành để giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong công việc thực tế.
|
7.
|
PLO7: Phân tích được kết cấu các chi tiết, hệ thống trên ô tô và máy chuyên dụng.
|
8.
|
PLO8: Chẩn đoán và giải quyết được các hư hỏng trên ô tô và máy chuyên dụng.
|
9.
|
PLO9: Thiết kế các chi tiết cơ khí trên ô tô
|
3. Khung chương trình đào tạo
TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Học phần học trước
|
A
|
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
78
|
|
A1
|
|
Lý luận chính trị
|
11
|
|
1
|
PHIL3001
|
Triết học Mac – Lênin
|
3
|
|
2
|
PHIL2002
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin
|
2
|
|
3
|
PHIL2003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
|
4
|
PHIL2004
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
5
|
PHIL2005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
A2
|
|
Kỹ năng
|
11
|
|
1
|
SKIL2001
|
Phương pháp học đại học
|
2
|
|
2
|
SKIL2003
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
|
2
|
|
3
|
SKIL1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
|
4
|
SKIL2005
|
Kỹ năng viết và truyền thông
|
2
|
|
5
|
SKIL1008
|
Kỹ năng tìm việc
|
1
|
|
6
|
SKIL3011
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3
|
|
A3
|
|
Tin học
|
3
|
|
1
|
INFO3005
|
Office 365
|
3
|
|
A4
|
(SV chọn 1 trong 4 NN: Tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Nhật để học và thi NLĐR)
|
|
|
|
TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN
|
38
|
|
1
|
ENGL6013
|
Communication 1
|
6
|
|
2
|
ENGL6014
|
Communication 2
|
6
|
ENGL6013
|
3
|
ENGL5015
|
Communication 3
|
5
|
ENGL6014
|
4
|
ENGL5016
|
Communication 4
|
5
|
ENGL5015
|
5
|
ENGL4017
|
English for TOEIC 1
|
4
|
|
6
|
ENGL4018
|
English for TOEIC 2
|
4
|
ENGL4017
|
7
|
ENGL4019
|
English for TOEIC 3
|
4
|
ENGL4018
|
8
|
ENGL4020
|
English for TOEIC 4
|
4
|
ENGL4019
|
|
TIẾNG TRUNG KHÔNG CHUYÊN
|
38
|
|
1
|
CHIN4013
|
Tiếng Trung A1
|
4
|
|
2
|
CHIN4014
|
Tiếng Trung A2
|
4
|
CHIN4013
|
3
|
CHIN4015
|
Tiếng Trung B1.1
|
4
|
CHIN4014
|
4
|
CHIN6004
|
Tiếng Trung B1.2
|
6
|
CHIN4015
|
5
|
CHIN4005
|
Luyện thi HSK
|
4
|
|
6
|
CHIN5006
|
Luyện Nghe tiếng Trung trung cấp
|
5
|
|
7
|
CHIN5007
|
Luyện Nói tiếng Trung trung cấp
|
5
|
|
8
|
CHIN6008
|
Giao tiếp Tiếng Trung nâng cao
|
6
|
|
|
TIẾNG HÀN KHÔNG CHUYÊN
|
38
|
|
1
|
KORE6001
|
Tiếng Hàn tổng hợp 1
|
6
|
|
2
|
KORE6002
|
Tiếng Hàn tổng hợp 2
|
6
|
KORE6001
|
3
|
KORE5003
|
Tiếng Hàn tổng hợp 3
|
5
|
KORE6002
|
4
|
KORE5004
|
Tiếng Hàn nâng cao 1
|
5
|
KORE5003
|
5
|
KORE4005
|
Tiếng Hàn nâng cao 2
|
4
|
KORE5003
|
6
|
KORE6006
|
Luyện thi TOPIK 3.1
|
6
|
KORE5003
|
7
|
KORE6007
|
Luyện thi TOPIK 3.2
|
6
|
KORE5003
|
|
TIẾNG NHẬT KHÔNG CHUYÊN
|
38
|
|
1
|
JAPA5001
|
Tiếng Nhật tổng hợp 1
|
5
|
|
2
|
JAPA5002
|
Tiếng Nhật tổng hợp 2
|
5
|
|
3
|
JAPA5003
|
Tiếng Nhật tổng hợp 3
|
5
|
|
4
|
JAPA5004
|
Tiếng Nhật tổng hợp 4
|
5
|
|
5
|
JAPA5005
|
Tiếng Nhật tổng hợp 5
|
5
|
|
6
|
JAPA6006
|
Luyện thi N4
|
6
|
|
7
|
JAPA5007
|
Tiếng Nhật tổng hợp 6
|
5
|
|
8
|
JAPA2008
|
Tiếng Nhật tổng hợp N4
|
2
|
|
A5
|
|
Module Quản lý dự án và khởi nghiệp
|
9
|
|
1
|
SKIL1012
|
Thiết kế ý tưởng và giải quyết vấn đề
|
1
|
|
2
|
BUSM4067
|
Quản lý dự án và khởi nghiệp
|
4
|
|
3
|
INFO2006
|
Thiết kế kênh bán hàng trên môi trường số
|
2
|
|
4
|
MARK2012
|
Marketing dịch vụ trên môi trường số
|
2
|
|
A6
|
|
KHTN-XH/Pháp luật
|
6
|
|
1
|
GLAW1001
|
Pháp luật đại cương
|
1
|
|
2
|
PHYS2001
|
Vật lý
|
2
|
|
3
|
MATH3001
|
Toán cao cấp
|
3
|
|
B
|
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
98
|
|
B1
|
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
22
|
|
1
|
AUET1001
|
Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật ô tô
|
1
|
|
2
|
AUET2002
|
Vẽ kỹ thuật
|
2
|
|
3
|
AUET1003
|
Thực hành autocad
|
1
|
|
4
|
AUET2004
|
Sức bền vật liệu
|
3
|
|
5
|
AUET2005
|
Vật liệu cơ khí
|
2
|
|
6
|
AUET2006
|
Nhiệt động học kỹ thuật
|
2
|
|
7
|
AUET3007
|
Kỹ thuật điện - điện tử trong ô tô
|
3
|
|
8
|
AUET3008
|
Vi điều khiển ứng dụng
|
3
|
|
9
|
AUET2009
|
Thực hành cơ khí
|
2
|
|
10
|
ACCO3004
|
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ kỹ thuật ô tô
|
3
|
|
B2
|
|
Chuyên ngành
|
76
|
|
B2.1
|
|
Ngành chính
|
54
|
|
|
|
Module 1: Động cơ
|
15
|
|
11
|
AUET2010
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
2
|
|
12
|
AUET3011
|
Kết cấu động cơ ô tô
|
3
|
|
13
|
AUET3012
|
Thực hành động cơ đốt trong
|
3
|
|
14
|
AUET3013
|
Hệ thống điện động cơ
|
3
|
|
15
|
AUET3014
|
Thực hành điện động cơ
|
3
|
|
16
|
AUET1015
|
ĐA TT kiểm nghiệm và TK động cơ xăng và diesel
|
1
|
|
|
|
Module 2: Khung gầm ô tô
|
15
|
|
17
|
AUET2016
|
Lý thuyết ô tô
|
2
|
|
18
|
AUET3017
|
Kết cấu ô tô
|
3
|
|
19
|
AUET3018
|
Thực hành khung - gầm ô tô
|
3
|
|
20
|
AUET3019
|
Hệ thống điện thân xe
|
3
|
|
21
|
AUET3020
|
Thực hành điện thân xe
|
3
|
|
22
|
AUET1021
|
ĐA TT kiểm nghiệm và TK hệ thống truyền động trên ô tô sử dụng hộp số tự động và hộp số cơ khí.
|
1
|
|
|
|
Module 3: Dịch vụ ô tô
|
17
|
|
23
|
AUET3022
|
Hệ thống điều khiển tự động trên ô tô
|
3
|
|
24
|
AUET3023
|
Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô
|
3
|
|
25
|
AUET3024
|
Quản lý sản xuất và dịch vụ ô tô
|
3
|
|
26
|
AUET3025
|
Ô tô điện và hybrid
|
3
|
|
27
|
AUET3026
|
CĐ hệ thống điều khiển tự động trên ô tô đời mới
|
3
|
|
28
|
AUET2027
|
TTKN tổng hợp
|
2
|
|
|
|
Module 4. Thiết kế, lắp ráp ô tô điện
|
7
|
|
29
|
AUET2028A
|
CAD trong thiết kế mô phỏng ô tô
|
3
|
|
30
|
AUET2029A
|
Thiết kế ô tô
|
2
|
|
31
|
AUET2030
|
Năng lượng mới trên ô tô
|
2
|
|
|
|
Module 5: Máy chuyên dụng
|
15
|
|
32
|
AUET3031
|
Truyền động thủy lực và khí nén
|
3
|
|
33
|
AUET3032
|
Truyền động cơ khí
|
3
|
|
34
|
AUET3033
|
Máy nâng vận chuyển
|
3
|
|
35
|
AUET3034
|
Kỹ thuật kiểm định và đo kiểm ô tô
|
3
|
|
36
|
AUET3035
|
Xe máy chuyên dụng
|
3
|
|
B2.4
|
AUET7036
|
Thực tập và Đồ án tốt nghiệp
|
7
|
|
|
Sinh viên có 2 lựa chọn đối với thực tập: tại nước ngoài hoặc trong nước
|
|
1
|
SV đi thực tập tại nước ngoài 1 năm và làm ĐATN
|
7
|
|
|
2
|
SV thực tập trong nước và làm ĐATN hoặc học bảo vệ 03 chuyên đề tốt nghiệp.
|
|
|
|
|
2.1. Thực tập tốt nghiệp (SV TT tại DN 2 tháng)
|
4
|
|
|
|
2.2. Đồ án TN hoặc chuyên đề tốt nghiệp (dành cho các SV có học lực khá trở lên)
|
3
|
|
|
|
TỔNG số TC chưa có GDTC&QP
|
176
|
|