| Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
| Năm 1 |
| HK 1 |
SKIL1001 |
Phương pháp học đại học |
HK 2 |
PHIL3001 |
Triết học Mac-Lênin |
| SKIL2003 |
KN viết, soạn thảo văn bản |
SKIL1002 |
KN giao tiếp thuyết trình |
| SKIL1004 |
KN truyền thông |
PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
| PHIL2002 |
Kinh tế chính trị Mac-Lênin |
PHIL2005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
| PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
PHYE1001 |
Giáo dục thể chất 1 |
| PHIL2004 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
INFO2003 |
Chuẩn MOS Excel |
| PHIL2005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
ENGL2002 |
Pronunciation 2 (PN2) |
| GLAW1001 |
Pháp luật 1 |
ENGL3004 |
Communication 2 (CE2) |
| INFO2001 |
Chuẩn ứng dụng CNTT |
AUET2001 |
Vẽ kỹ thuật |
| ENGL2001 |
Pronunciation 1 (PN1) |
AUET2006 |
Vật liệu cơ khí |
| ENGL3003 |
Communication 1 (CE1) |
AUET2003 |
Cơ lý thuyết |
| AUET1002 |
Nhập môn CNKT ô tô |
AUET3001 |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
| PHYS2001 |
Vật lý |
AUET4001 |
Thực hành cơ khí |
| MATH3001 |
Toán cao cấp |
HK hè |
|
Giáo dục quốc phòng |
| AUET2002 |
Nhiệt kỹ thuật |
|
| Năm 2 |
| HK 3 |
SKIL1004 |
KN truyền thông |
HK 4 |
SKIL2005 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
| BUSM3018 |
Social marketing |
PHIL3001 |
Triết học Mac-Lênin |
| ENGL3005 |
Communication 3 (CE3) |
ENGL3007 |
Communication 5 (CE5) |
| ENGL3006 |
Communication 4 (CE4) |
PHYE1003 |
Giáo dục thể chất 3 |
| PHYE1002 |
Giáo dục thể chất 2 |
AUET2005 |
Sức bền vật liệu |
| AUET2004 |
Truyền động cơ khí |
AUET2008 |
Kỹ thuật điện - điện tử ô tô |
| AUET2007 |
Công nghệ khí nén và thủy lực ứng dụng |
AUET4002 |
Thực hành tháo lắp và sửa chữa động cơ ô tô |
| AUET3005 |
Thiết bị xưởng và nhiên liệu, dầu mỡ |
AUET3003 |
Lý thuyết ô tô |
| AUET3002 |
Kết cấu động cơ |
AUET3004 |
Kết cấu ô tô |
| THEM6001 |
Chuyên đề khảo sát động cơ |
THEM6002 |
Chuyên đề khảo sát khung gầm - ô tô |
| Năm 3 |
| HK 5 |
SKIL1006 |
KN tìm việc |
HK 6 |
ENGL4011 |
English for TOEIC 4 (TE4) |
| PHIL2002 |
Kinh tế chính trị Mac-Lênin |
ENGL3012 |
English for TOEIC 5 (TE5) |
| ENGL4008 |
English for TOEIC 1 (TE1) |
AUET2010 |
CAD ứng dụng trong thiết kế ô tô |
| ENGL4009 |
English for TOEIC 2 (TE2) |
AUET3007 |
Hệ thống điện thân xe |
| ENGL4010 |
English for TOEIC 3 (TE3) |
AUET4004 |
Thực hành sửa chữa điện động cơ |
| AUET2009 |
Vi điều khiển ứng dụng |
AUET4005 |
Thực hành sửa chữa điện thân xe |
| AUET4003 |
Thực hành tháo lắp và sửa chữa khung-gầm ô tô |
AUET3009 |
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô |
| AUET3006 |
Hệ thống điện động cơ |
AUET5002 |
Dịch vụ kinh doanh ô tô, phụ tùng ô tô |
| AUET5001 |
Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
|
| Năm 4 |
| HK 7 |
PHIL3001 |
Triết học Mac-Lênin |
HK 8-9 |
AUET8001 |
Đồ án thiết kế chuyên ngành ô tô |
| PHIL2002 |
Kinh tế chính trị Mac-Lênin |
AUET7040 |
Thực tập & Đồ án tốt nghiệp |
| PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
| PHIL2004 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
| SKIL1006 |
KN tìm việc |
| AUET1001 |
Pháp luật chuyên ngành ô tô |
| AUET3008 |
Hệ thống điều khiển tự động trên ô tô |
| THEM6003 |
Chuyên đề hệ thống điều hòa không khí |
| THEM6004 |
Chuyên đề hộp số tự động |
| AUET4006 |
Thực hành hệ thống điều khiển tự động trên ô tô |
| AUET4007 |
Thực hành tháo lắp sửa chữa hộp số |
| AUET4008 |
Thực hành tháo lắp sửa chữa hệ thống điều hòa không khí |
| AUET5003 |
Dịch vụ đăng kiểm ô tô |
| AUET4009 |
Thực tập kỹ năng tổng hợp chuyên ngành |
| AUET3036 |
Ô tô năng lượng mới |
| AUET3037 |
Ô tô điện và ô tô hybrid |
| AUET3038 |
Thực tập Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô |
| AUET3039 |
Thực tập chẩn đoán ô tô |